Có 2 kết quả:

未經證實 wèi jīng zhèng shí ㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ ㄓㄥˋ ㄕˊ未经证实 wèi jīng zhèng shí ㄨㄟˋ ㄐㄧㄥ ㄓㄥˋ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unconfirmed

Từ điển Trung-Anh

unconfirmed